Esoxium tablets 20 Viên nén bao phim tan trong ruột Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

esoxium tablets 20 viên nén bao phim tan trong ruột

công ty cổ phần pymepharco - esomeprazol (dưới dạng vi hạt chứa esomeprazol 22%) - viên nén bao phim tan trong ruột - 20 mg

Lazocolic Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lazocolic viên nang cứng

công ty cổ phần dược tw mediplantex - lansoprazol - viên nang cứng - 30mg

Metopar 30 Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metopar 30 viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột

công ty cổ phần dược phẩm opv - lansoprazol (dưới dạng vi hạt tan trong ruột chứa 8,5% (kl/kl) lansoprazol) - viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột - 30 mg

Opeprazo 20 Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

opeprazo 20 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm opv - esomeprazol (dưới dạng vi hạt tan trong ruột chứa 8,5% esomeprazol magnesium dihydrat) - viên nang cứng - 40 mg

Opeprazo 40 Viên nang cứng Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

opeprazo 40 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm opv - esomeprazol (dưới dạng vi hạt tan trong ruột chứa 8,5% esomeprazol magnesium dihydrat) - viên nang cứng - 40 mg

Panfor SR-1000 Viên nén phóng thích chậm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

panfor sr-1000 viên nén phóng thích chậm

mega lifesciences public company limited - metformin hydroclorid - viên nén phóng thích chậm - 1000 mg

Panfor SR-500 Viên nén phóng thích chậm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

panfor sr-500 viên nén phóng thích chậm

mega lifesciences public company limited - metformin (dưới dạng metformin hydrochlorid) - viên nén phóng thích chậm - 500 mg

Panfor SR-750 Viên nén phóng thích chậm Вьетнам - вьетнамский - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

panfor sr-750 viên nén phóng thích chậm

mega lifesciences public company limited - metformin hydrochlorid - viên nén phóng thích chậm - 750mg